UTP Cable & Accessories
-
grid
-
list
Hiển thị 37–48 trong 48 kết quả
- grid
- list
Hiển thị 37–48 trong 48 kết quả
- desktop-columns-3 tablet-columns-2 mobile-columns-2
-
558402-1: AMP 110Connect XC Connecting Block, 5-Pair
Availability: In stockOut of stock
Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet.
-
558635-1: AMP 110Connect XC Rack Mount Panel, 100-Pair
Availability: In stockOut of stock
Bộ thanh đấu dây gắn trên RACK (hệ thống 110XC) vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất đáp ứng cho những ứng dụng: Giagabit Ethernet (1000BASE-TX), 10 và 100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, Video dạng analog hay digital, VoIP. -
558839-1: AMP 110Connect XC Wiring Block, w/o Legs, 50-Pair
Availability: In stockOut of stock
Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet.
-
558841-1: AMP 110Connect XC Wiring Block, w/Legs, 50-Pair
Availability: In stockOut of stock
Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet.
-
558842-1: AMP 110Connect XC Wiring Block, w/Legs, 100-Pair
Availability: In stockOut of stock
Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Category 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet.
-
569916-1: AMP Access Floor Workstation Module Faceplate, 2-Port
Availability: In stockOut of stock
P/N Tên sản phẩm 769028-1 AMP Access Floor Workstation Module Faceplate, 2 Power Receptacles 569916-1 AMP Access Floor Workstation Module Faceplate, 2-Port -
6-219590-2: AMP Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24 AWG, Solid, CM, 305m, White
Availability: In stockOut of stock
Cáp Cat 5 AMP NETCONNECT thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…
-
6-554720-3: Đầu nối cáp UTP, Cat.5, RJ45, 26-24 AWG, flat oval, 2.54 – 8.89mm
Availability: In stockOut of stock
Modular Plug Kit, 8P/8C, unshielded, flat oval, 2.54 x 8.89 mm max cable jack OD, 8-position, 100/bag
-
760237040 : Thanh đấu nối, UTP, SL, DDM, 24 cổng, 1U, rỗng, thẳng – Discrete Distribution Module Panel, SL, UTP, 1U, 24 port
Availability: In stockOut of stock
Patch Panel CommScope® SL dạng rỗng được thiết kế cho tủ rack 19”, tương thích với ổ cắm SL Cat.5e, Cat.6 đáp ứng các tiêu chuẩn TIA đề ra.
-
760237041: Thanh đấu nối, UTP, SL, DDM, 48 cổng, 2U, rỗng, thẳng
Availability: In stockOut of stock
Patch Panel CommScope® SL dạng rỗng được thiết kế cho tủ rack 19”, tương thích với ổ cắm SL Cat.5e, Cat.6 đáp ứng các tiêu chuẩn TIA đề ra.
-
9-1375055-2: Ổ cắm UTP, Cat.6, T568A/T568B, 110 SL, RJ45, màu đen
Availability: In stockOut of stock
Ổ cắm mạng Cat.6 dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
-
9-1375191-2: Ổ cắm UTP, Cat.5e, T568A/T568B, 110 SL, RJ45, màu đen
Availability: In stockOut of stock
Ổ cắm mạng Cat.5e NetConnect® dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, 155 Mbps ATM