- Patch Panel CommScope® SL dạng rỗng được thiết kế cho tủ rack 19”, tương thích với ổ cắm SL Cat.5e, Cat.6 đáp ứng các tiêu chuẩn TIA đề ra.
Patch Panel cho phép gắn tối đa 48 port với chiều cao rack 2U, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
-
-
Kích thước:
Sâu: 119.38 mm | 4.70 in
Cao: 88.90 mm | 3.50 in
Rộng: 482.60 mm | 19.00 inThông số kỹ thuật môi trường:
Nhiệt độ hoạt động: -10 °C to +60 °C
Nhiệt độ bảo quản: -40 °C to +70 °C
Tiêu chuẩn an toàn: cUL, RCM, ULThông số kỹ thuật chung
Số lượng Port: 48
Loại cáp: U/UTP
Màu sắc: đen
Số lượng modules: 0
Số lượng gói: 1
Loại rack: EIA 19 in
Đơn vị rack: 2U
Kiểu Patch Panel: dạng thẳng
-
-
760237041: Thanh đấu nối, UTP, SL, DDM, 48 cổng, 2U, rỗng, thẳng
Patch Panel CommScope® SL dạng rỗng được thiết kế cho tủ rack 19”, tương thích với ổ cắm SL Cat.5e, Cat.6 đáp ứng các tiêu chuẩn TIA đề ra.
Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.
Related Products
- desktop-columns-3 tablet-columns-2 mobile-columns-2
-
1375191-1: AMP Category 5E Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond
Availability: In stockOut of stock
Ổ cắm mạng Cat 5E dạng SL của AMP vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hỗ trợ các ứng dụng : Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
-
558402-1: AMP 110Connect XC Connecting Block, 5-Pair
Availability: In stockOut of stock
Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet.
-
5-558530-2: AMP Category 5e Modular Plug, Unshielded, RJ45, 24 AWG, Stranded
Availability: In stockOut of stock
Đầu nối Cat 5 không chống nhiễu của AMP hỗ trợ cho loại cáp mềm (stranded) hoặc cứng (solid) với những ứng dụng mạng hay điện thoại.
-
1859218-2: AMP Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m, White
Availability: In stockOut of stock
Cáp xoắn đôi Cat 6A bọc giáp chống nhiễu AMP NETCONNECT thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…
-
1933319-2: AMP XG Category 6A Patch Panel, Unshielded, 24-Port, SL
Availability: In stockOut of stock
Patch Panel XG Cat 6A AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất và mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
-
1375055-1: AMP Category 6 Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond
Availability: In stockOut of stock
Ổ cắm mạng Cat 6 dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
-
1479155-2: AMP Category 5E Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL
Availability: In stockOut of stock
Patch Panel Cat 5E SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
-
1711343-2: AMP XG Category 6A Modular Jack (AMP-TWIST-6S), Shielded, SL, Rear Exit, w/o Cover
Availability: In stockOut of stock
Ổ cắm mạng XG Cat 6A chống nhiễu dạng AMP-TWIST vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng: 10 Giagabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
-
0-0272354-X: AMP Modular Plug Boot (X=3: Red, X=5: Blue, X=6: Yellow)
Availability: In stockOut of stock
Chụp đầu nối với nhiều màu sắc đa dạng, được sản xuất theo chuẩn công nghiệp, giúp bảo vệ đầu cắm RJ45, giúp phân biệt, phân loại các dây nhảy cáp UTP trong hệ thống cáp cấu trúc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.