- 
- Ổ cắm mạng Cat.5e NetConnect® dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Cáp Cat.5e của NetConnect® tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, 155 Mbps ATM. Ổ cắm mạng Category 5E có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568-A và T568-B. Có rất nhiều màu để lựa chọn như màu ngà, đen, trắng, xám, cam, xanh biển, đỏ, vàng, xanh lá, tím…
- 
Thông số kỹ thuật điện 
 Điện áp: 150 VacThông số kỹ thuật môi trường 
 Nhiệt độ vận hành: -40° to 70°C (-40° to 158°F)
 Chuẩn an toàn: CSA, cULThông số kỹ thuật chung 
 Loại cáp: U/UTP
 Màu sắc: đen
 Bao gồm: đuôi chụp
 Tương thích: mặt face và panel dạng SL
 Số lượng gói: 24Thông số kỹ thuật cơ: 
 Loại dây dẫn: lõi đặc, lõi bện
 Kích thước dây dẫn, lõi đặc: 24-22 AWG
 Kích thước dây dẫn, lõi bện: 26-24 AWG
 Điểm tiếp xúc: Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm
 Loại vật liệu: Polycarbonate
 Lực kéo, va đập: 20Ibs (89N)
 Số lần cắm rút: 750 lần
 Số lần nhấn: 200 lần
 
- 
 
- Ổ cắm mạng Cat.5e NetConnect® dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Cáp Cat.5e của NetConnect® tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, 155 Mbps ATM. Ổ cắm mạng Category 5E có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568-A và T568-B. Có rất nhiều màu để lựa chọn như màu ngà, đen, trắng, xám, cam, xanh biển, đỏ, vàng, xanh lá, tím…
9-1375191-2: Ổ cắm UTP, Cat.5e, T568A/T568B, 110 SL, RJ45, màu đen
Ổ cắm mạng Cat.5e NetConnect® dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, 155 Mbps ATM
Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.
Related Products
-  desktop-columns-3 tablet-columns-2 mobile-columns-2
			
				
- 
    1375189-1: AMP Category 5E Modular Jack, Shielded, RJ45, SL, T568A/B, AlmondAvailability: In stockOut of stock Ổ cắm mạng Cat 5E dạng SL của AMP vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hỗ trợ các ứng dụng : Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP. 
- 
    1933319-2: AMP XG Category 6A Patch Panel, Unshielded, 24-Port, SLAvailability: In stockOut of stock Patch Panel XG Cat 6A AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất và mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP). 
- 
    558402-1: AMP 110Connect XC Connecting Block, 5-PairAvailability: In stockOut of stock Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet. 
- 
    1375191-1: AMP Category 5E Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, AlmondAvailability: In stockOut of stock Ổ cắm mạng Cat 5E dạng SL của AMP vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hỗ trợ các ứng dụng : Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP. 
- 
    558841-1: AMP 110Connect XC Wiring Block, w/Legs, 50-PairAvailability: In stockOut of stock Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet. 
- 
    1859218-2: AMP Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m, WhiteAvailability: In stockOut of stock Cáp xoắn đôi Cat 6A bọc giáp chống nhiễu AMP NETCONNECT thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… 
- 
    1375192-1: AMP Category 3 Modular Jack, Unshielded, RJ11/14/25C, SL, AlmondAvailability: In stockOut of stock Ổ cắm mạng kiểu SL chuẩn Cat 3 vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 3. Ổ cắm mạng 110Connect kiểu SL chuẩn Category 3, nhãn màu hỗ trợ đấu dây cho các loại chuẩn RJ11, RJ14, RJ25. 
- 
    1479155-2: AMP Category 5E Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SLAvailability: In stockOut of stock Patch Panel Cat 5E SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP). 
- 
    0-0272354-X: AMP Modular Plug Boot (X=3: Red, X=5: Blue, X=6: Yellow)Availability: In stockOut of stock Chụp đầu nối với nhiều màu sắc đa dạng, được sản xuất theo chuẩn công nghiệp, giúp bảo vệ đầu cắm RJ45, giúp phân biệt, phân loại các dây nhảy cáp UTP trong hệ thống cáp cấu trúc. 
 
        
 
             
             
             
             
             
             
             
            
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.