Cáp sợi quang AMP singlemode 9/125µM dạng Figure-8 Construction được thiết kế và kiểm định theo quy định của chuẩn TIA/EIA 568B.3 và ISO / IEC 11801:2002, IEC 60794-3-12, IEC 60794-3-21, IEC 60794-3-21, EN 60794-3-21:2006. Do đó cáp sợi quang của AMP luôn thỏa và vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như F-100BASE, 155/622 Mbps Gigabit Ethernet ATM 10Gigabit Ethernet.
Ống Loose Tubes được thiết kế với độ chịu lực cao, hợp chất PBT thấp, mỗi ống (loose tube) chứa 6 hoặc 12 sợi quang với một hợp chất điền đầy thixotropic, để chống thấm nước và chống sock cho sợi quang bên trong.
Màu sợi quang theo tiêu chuẩn TIA 598.
Tích hợp những ống làm đầy (PE filler) với kích thước bằng kích thước ống loose tube. Ống đệm có chứa sợi quang được bện theo phuơng pháp SZ (SZ-stranded) quanh phần chịu lực trung tâm phi kim loại (FRP Strength member)
Vỏ ngoài với cấu trúc HDPE đen chịu lực, cáp được cấu tạo theo hình số 8 (với sợi thép bọc kẽm chịu lực căng nằm bên trên, kích thước 7/1.0mm).
Mô tả | Giá trị chi tiết |
Vật liệu lõi quang | Lõi quang được làm bằng Silicon dioxide và được bổ sung bởi Germanium dioxide |
Vật liệu lớp vỏ phản xạ | Silicon dioxide (SiO2) |
Lớp bảo vệ sơ cấp | Lớp bảo vệ sơ cấp được làm bằng vật liệu chịu được tia cực tím (UV-curable acrylate). Lớp bảo vệ này cấu thành bởi 2 lớp với giá trị của modun đàn hồi mổi lớp khác nhau. |
Đường kính trường mode (ứng với bước sóng 1310nm) | 9.2 µm ± 0.4 µm |
Đường kính trường mode (ứng với bước sóng 1550nm) | 10.4 µm ± 0.8 µm |
Đường kính lớp vỏ phản xạ (Cladding) | 125 µm ± 0.7 µm |
Sai số đồng tâm của Core/Cladding | ≤ 0.5 µm |
Sai số không tròn đều của vỏ phản xạ (Cladding) | ≤ 1 % |
Đường kính của lớp bảo vệ sợi quang (Coating) | 245 µm ± 5 µm |
Chỉ số khúc xạ hiệu dụng của dãi quang phổ với bước sóng 1310nm | 1.4677 |
Suy hao tại tần số 1310 nm | ≤ 0.36 dB/km |
Suy hao tại tần số 1550 nm | ≤ 0.22 dB/km |
Chỉ số khúc xạ hiệu dụng của dãi quang phổ với bước sóng 1550nm | 1.4682 |
Góc mở (Numrical apercture) | 0.12 |
Bước sóng giới hạn “λcc” | ≤ 1260 nm |
Bước sóng tán sắc 0 (λ๐) | 1302 ~1322 ps/(nm2.km) |
Độ dốc tán sắc 0 (S0) | ≤ 0.089 ps/(nm2 .km) |
Hệ số tán sắc mốt phân cực (PMD) | ≤ 0.2 ps/√km |
Hệ số tán sắc trong vùng bước sóng 1285nm đến 1330nm | ≤ 3.5 ps/(nm .km) |
Hệ số tán sắc tại bước sóng 1550nm | ≤ 18 ps/(nm .km) |
Macro bending attenuation 100 turns, 75mm diameter @1550 nm | ≤ 0.05 dB |
Proof test for 1 sec | 1% |
Độ kéo căng lớn nhất (N) | 2500 |
Sức bền nén (N/10cm) | 4400 |
Khoảng nhiệt độ làm việc | -30…+70 °C |
Khoảng nhiệt độ lắp đặt | -5…+50 °C |
Phụ kiện
Tương thích với bộ dụng cụ splitter cho những termination với epoxy/polish. Các sợi quang được bấm với tất cả các loại đẩu quang tương ứng: loại dùng keo hay mài, loại LightCrimp hay LightCrimp Plus. Cáp được đóng trong cuộn gỗ chắc chắn dễ thi công.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.