Ổ cắm mạng XG Cat 6A chống nhiễu dạng AMP-TWIST vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA/EIA-568-B.2-1 Category Category 6A và ISO/IEC 11801:2002/Amd 1:2008 Class EA. Hệ thống Category 6A của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: 10 Giagabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Ổ cắm mạng XG Cat 6A có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với góc cáp vào là 900, tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng công cụ bắm SL (P/n 1725150). Có 2 loại có nắp che bụi(W/Cover) và không có nắp che bụi(W/o Cover).
- Vượt qua tất cả các yêu cầu về hiệu suất của TIA/EIA Cat 6A.
- Shielded – chống nhiễu, góc cáp đi vào 900.
- Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T(IEEE 802.3an) với khoảng cách 100m.
- Lắp đặt dễ dàng với chỉ 2 phần.
- Thời gian bấm đầu 90 giây.
- Có thể sử dụng lại nhiều lần.
- Hỗ trợ 2 chuẩn nối dây T568A hoặc T568B.
- Có nắp che bụi hoặc không có nắp che bụi.
- 8-Position RJ45 modular jack ứng dụng cho 1-, 2-, 3- and 4-cặp.
Performance Data
Frequency (MHz) |
Insertion Loss (dB) |
NEXT (dB) |
PSNEXT (dB) |
ACRF (dB) |
PSACRF (dB) |
Return Loss (dB) |
Prop Delay (ns/100m) |
0.772
|
-2.1
|
-65.0
|
-62.0
|
-65.5
|
-62.5
|
-19.0
|
585.0
|
1
|
-2.3
|
-65.0
|
-62.0
|
-63.3
|
-60.3
|
-19.0
|
580.0
|
4
|
-4.2
|
-63.0
|
-60.5
|
-51.2
|
-48.2
|
-19.0
|
562.0
|
8
|
-5.8
|
-58.2
|
-55.6
|
-45.2
|
-42.2
|
-19.0
|
556.7
|
10
|
-6.5
|
-56.6
|
-54.0
|
-43.3
|
-40.3
|
-19.0
|
555.4
|
16
|
-8.2
|
-53.2
|
-50.6
|
-39.2
|
-36.2
|
-18.0
|
553.0
|
20
|
-9.2
|
-51.6
|
-49.0
|
-37.2
|
-34.2
|
-17.5
|
552.0
|
25
|
-10.2
|
-50.0
|
-47.3
|
-35.3
|
-32.3
|
-17.0
|
551.2
|
31.25
|
-11.5
|
-48.4
|
-45.7
|
-33.4
|
-30.4
|
-16.5
|
550.4
|
62.5
|
-16.4
|
-43.4
|
-40.6
|
-27.3
|
-24.3
|
-14.0
|
548.6
|
100
|
-20.9
|
-39.9
|
-37.1
|
-23.3
|
-20.3
|
-12.0
|
547.6
|
200
|
-30.1
|
-34.8
|
-31.9
|
-17.2
|
-14.2
|
-9.0
|
546.5
|
250
|
-33.9
|
-33.1
|
-30.2
|
-15.3
|
-12.3
|
-8.0
|
546.3
|
300
|
-37.4
|
-31.7
|
-28.8
|
-13.7
|
-10.7
|
-7.2
|
546.1
|
400
|
-43.6
|
-28.7
|
-25.8
|
-11.2
|
-8.2
|
-6.0
|
545.8
|
500
|
-49.3
|
-26.1
|
-23.2
|
-9.28
|
-6.3
|
-6.0
|
545.6
|
Frequency (MHz) |
Prop Delay Skew (ns) |
TCL (dB) |
ELTCL / TCTL (dB) |
PSANEXT (dB) |
PSAACRF/ PSAFEXT (dB) |
0.772
|
50.0
|
-40.0
|
32.2
|
-67.0
|
-67.0
|
1
|
50.0
|
-40.0
|
30.0
|
-67.0
|
-67.0
|
4
|
50.0
|
-40.0
|
18.0
|
-67.0
|
-65.0
|
8
|
50.0
|
-39.5
|
11.9
|
-67.0
|
-58.9
|
10
|
50.0
|
-38.0
|
10.0
|
-67.0
|
-57.0
|
16
|
50.0
|
-34.9
|
5.9
|
-67.0
|
-52.9
|
20
|
50.0
|
-33.5
|
4.0
|
-67.0
|
-51.0
|
25
|
50.0
|
-32.0
|
2.0
|
-66.0
|
-49.0
|
31.25
|
50.0
|
-30.4
|
N/A
|
-65.1
|
-47.1
|
62.5
|
50.0
|
-24.4
|
N/A
|
-62.0
|
-41.1
|
100
|
50.0
|
-20.3
|
N/A
|
-60.0
|
-37.0
|
200
|
50.0
|
-14.3
|
N/A
|
-55.5
|
-31.0
|
250
|
50.0
|
-12.3
|
N/A
|
-54.0
|
-29.0
|
300
|
50.0
|
-10.8
|
N/A
|
-52.8
|
-27.5
|
400
|
50.0
|
-8.3
|
N/A
|
-51.0
|
-24.9
|
500
|
50.0
|
-6.3
|
N/A
|
-49.5
|
-23.0
|
Technical Data
Thân Modular Jack | Polyphenylene oxide, 94V-0 |
Phím đấu 110 | Polycarbonate, 94V-0 rated |
Điểm tiếp xúc (chân đồng) | Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken |
Điểm tiếp xúc 110 | Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin] |
Nắp che bụi | Polycarbonate |
Bọc giáp | Copper zinc alloy 260, pre-plated with bright nickel |
Nắp chụp (giảm độ căng cáp) | Polycarbonate |
Modular Jack | 750 lần tái chế |
110 Contacts | 200 lần bấm |
Lực kéo, va đập | 20lbs (89N) |
Điện áp | 150VAC max. |
Nhiệt độ vận hành | -40° – 70°C (-40° – 158°F) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.