Patch Panel Cat 5E SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
AMP NETCONNECT Cat 5E SL Series Patch Panels 24 port.
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
AMP NETCONNECT Cat 5E Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.
Cat 5E patch panel không chống nhiễu, 24-port cao 1U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
AMP NETCONNECT Cat 5E Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.
Performance Data:
Frequency MHz | Insertion Loss dB | Return Loss dB | NEXT dB |
FEXT dB |
||||
Category 5e
Standard |
Max
|
Category 5e
Standard |
Min
|
Category 5e
Standard |
Min
|
Category 5e
Standard |
Min
|
|
1
|
0.1
|
0.01
|
30.0
|
58.3
|
65.0
|
87.3
|
65.0
|
86.6
|
4
|
0.1
|
0.02
|
30.0
|
48.8
|
65.0
|
76.6
|
63.1
|
76.1
|
8
|
0.1
|
0.03
|
30.0
|
43.7
|
64.9
|
70.7
|
57.0
|
70.5
|
10
|
0.1
|
0.02
|
30.0
|
42.2
|
63.0
|
69.1
|
55.1
|
68.9
|
16
|
0.2
|
0.10
|
30.0
|
38.5
|
58.9
|
64.8
|
51.0
|
65.3
|
20
|
0.2
|
0.08
|
30.0
|
36.7
|
57.0
|
63.0
|
49.1
|
63.5
|
25
|
0.2
|
0.06
|
30.0
|
35.0
|
55.0
|
61.1
|
47.1
|
61.7
|
31.25
|
0.2
|
0.04
|
30.0
|
33.1
|
53.1
|
58.9
|
45.2
|
60.0
|
62.5
|
0.3
|
0.06
|
24.1
|
27.5
|
47.1
|
52.6
|
39.2
|
54.7
|
100
|
0.4
|
0.08
|
20.0
|
24.0
|
43.0
|
47.6
|
35.1
|
51.0
|
155
|
–
|
0.20
|
–
|
20.2
|
–
|
40.2
|
–
|
41.3
|
200
|
–
|
0.30
|
–
|
18.0
|
–
|
37.4
|
–
|
39.1
|
250
|
–
|
0.40
|
–
|
16.0
|
–
|
35.0
|
–
|
37.1
|
300
|
–
|
0.30
|
–
|
14.5
|
–
|
33.5
|
–
|
35.6
|
350
|
–
|
0.30
|
–
|
13.1
|
–
|
32.1
|
–
|
34.2
|
Chất liệu:
Connector housing Interface(6-Pack Module) : Hợp chất Polyester màu đen.
Panel: Thép, vỏ màu đen.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.