Smart UPS online
Bộ lưu điện Smart-UPSTM On-Line thương hiệu APC by Schneider Electric cung cấp khả năng bảo vệ nguồn online mật độ cao, chuyển đổi kép cho máy chủ, hệ thống thoại/dữ liệu, phòng thí nghiệm trong y tế, và ứng dụng trong các ngành công nghiệp nhẹ. APC Smart-UPS On-Line có khả năng hỗ trợ các tải từ 5 kVA đến 10 kVA với dạng thức thiết kế linh hoạt chuyển đổi rack/tháp. Các model có công suất 6 kVA, 8 kVA, và 10 kVA có hệ số công suất = 1 và phù hợp lý tưởng cho những thiết bị ngốn điện như máy chủ phiến hoặc các rack thiết bị có tải lớn. Khi các hệ thống trọng yếu của doanh nghiệp đòi hỏi thời gian lưu điện dự phòng lên tới hàng giờ, APC Smart-UPS On-Line có thể được cấu hình với nhiều ắc quy mở rộng để đáp ứng nhu cầu dự phòng nguồn cao.
Phần mềm quản lý PowerChuteTM Network Shutdown đi kèm theo máy cung cấp khả năng tắt an toàn từ xa cho các hệ điều hành mạng. Tất cả các model đều có thẻ quản lý mạng tích hợp để quản lý từ xa. Toàn bộ dòng sản phẩm APC Smart-UPS On-Line mang lại giá trị cho khách hàng có yêu cầu khắt khe về nguồn điện, gồm dải điện áp đầu vào rộng, điều chỉnh điện áp đầu ra và điều chỉnh tần số nghiêm ngặt, internal bypass, và điều chỉnh hệ số công suất.
Các tính năng tiêu chuẩn
Mật độ nguồn dẫn đầu thị trường:
Nguồn điện hữu dụng đo bằng watt cao hơn, đạt 0,9 pf đối với dòng 5 kVA và đạt hệ số công suất = 1 đối với các dòng từ 6 kVA – 10 kVA.
Chế độ “Xanh” hiệu suất cao:
Đạt mức hiệu suất 98%, giúp tiết kiệm chi phí điện và làm mát mà không ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành hoặc mức độ tin cậy.
Màn hình LCD hiển thị đồ họa với chỉ báo nhiều màu:
Giao diện trực quan cung cấp thông tin chính xác và chi tiết với khả năng đặt cấu hình tại chỗ.
Quản lý Ắc quy Thông minh:
Chế độ sạc bù nhiệt giúp kéo dài tuổi thọ cho ắc quy; các thuật toán cao cấp giúp tính toán và khuyến nghị thời gian nên thay ắc quy. UPS có thể thông báo cho người dùng ắc quy nào cần thay thế và khả năng tự nhận diện khi lắp thêm ắc quy ngoài.
Đồng hồ đo điện tích hợp:
Đo lượng điện sử dụng và hiển thị năng suất của UPS khi hoạt động ở các chế độ vận hành khác nhau nhằm theo dõi năng lượng sử dụng một cách dễ dàng.
Vận hành không cần ắc quy:
Khả năng bảo vệ thiết bị lập tức khi có lại nguồn sau quá trình xả cạn ắc quy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Output
- 
Output power capacity10.0 KWatts / 10.0 kVA 
- 
Max Configurable Power (Watts)10.0 KWatts / 10.0 kVA 
- 
Nominal Output Voltage230V 
- 
Output Voltage DistortionLess than 2% 
- 
Output Frequency (sync to mains)50/60Hz +/- 3 Hz 
- 
Other Output Voltages220, 240 
- 
Load Crest Factor3 : 1 
- 
TopologyDouble Conversion Online 
- 
Waveform typeSine wave 
- 
Output Connections(6) IEC 320 C13 (Battery Backup)(4) IEC 320 C19 (Battery Backup)(1) Hard Wire 3-wire (H N + G) (Battery Backup)(3) IEC Jumpers (Battery Backup)
- 
BypassInternal Bypass (Automatic and Manual) 
Input
- 
Nominal Input Voltage230V , 400V 3PH 
- 
Input frequency40 – 70 Hz (auto sensing) 
- 
Input ConnectionsHard Wire 3 wire (1PH+N+G), Hard Wire 5-wire (3PH + N + G) 
- 
Input voltage range for main operations160 – 275V 
- 
Input voltage adjustable range for mains operation100 – 275 (half load), 173 – 476 (half load)V 
- 
Other Input Voltages220, 240, 380, 415 
Batteries & Runtime
- 
Battery typeMaintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof 
- 
Typical recharge time1.5hour(s) 
- 
Replacement Battery
- 
Expected Battery Life (years)3 – 5 
- 
RBC Quantity2 
- 
Extendable Run Time1 
- 
Battery Volt-Amp-Hour Capacity1805 
- 
Extended Run Options
- 
Runtime
- 
Efficiency
Communications & Management
- 
Interface Port(s)RJ-45 10/100 Base-T , RJ-45 Serial , Smart-Slot , USB 
- 
Control panelMulti-function LCD status and control console 
- 
Audible AlarmAudible and visible alarms prioritized by severity 
- 
Emergency Power Off (EPO)Yes 
- 
Available SmartSlot™ Interface Quantity1 
Surge Protection and Filtering
- 
Surge energy rating480Joules 
Physical
- 
Maximum Height432mm , 43.2cm 
- 
Maximum Width263mm , 26.3cm 
- 
Maximum Depth715mm , 71.5cm 
- 
Net Weight111.82kg 
- 
Shipping weight126.82kg 
- 
Shipping Height461mm , 46.1cm 
- 
Shipping Width600mm , 60.0cm 
- 
Shipping Depth1000mm , 100.0cm 
- 
ColorBlack 
Environmental
- 
Operating Environment0 – 40 °C 
- 
Operating Relative Humidity0 – 95 % 
- 
Operating Elevation0-3000meters 
- 
Storage Temperature-15 – 45 °C 
- 
Storage Relative Humidity0 – 95% non-condensing % 
- 
Storage Elevation0-15000meters 
- 
Audible noise at 1 meter from surface of unit55.0dBA 
- 
Online thermal dissipation1947.0BTU/hr 
- 
Protection ClassIP 20 
Conformance
- 
ApprovalsCE, CE Mark, EAC, EN/IEC 62040-1, EN/IEC 62040-2, ENERGY STAR (EU), IRAM, RCM, VDE 
- 
Standard warranty3 years repair or replace (excluding battery) and 2 years for battery 
Sustainable Offer Status
- 
RoHSCompliant 
- 
REACHREACH: Contains No SVHCs 
- 
Battery DirectiveCompliant 
- 
Battery Notests_Battery_Notes 
 
        
 
             
             
             
             
             
             
             
             
            
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.