-
-
- Ổ cắm mạng Cat.6 NetConnect® dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Cat.6 của NetConnect® tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Ổ cắm mạng Cat.6 NetConnect® dạng SL có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568-A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 , tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng công cụ bấm SL. Có loại có nắp che bụi.
-
Thông số kỹ thuật điện
Điện áp: 150 VacThông số kỹ thuật môi trường
Nhiệt độ vận hành: -40° to 70°C (-40° to 158°F)
Chuẩn an toàn: CSA, cULThông số kỹ thuật chung
Loại cáp: U/UTP
Màu sắc: đen
Bao gồm: đuôi chụp
Tương thích: mặt face và panel dạng SL
Số lượng gói: 24Thông số kỹ thuật cơ
Loại dây dẫn: lõi đặc, lõi bện
Kích thước dây dẫn, lõi đặc: 24-22 AWG
Kích thước dây dẫn, lõi bện: 26-24 AWG
Điểm tiếp xúc: Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm
Loại vật liệu: Polycarbonate
Lực kéo, va đập: 20Ibs (89N)
Số lần cắm rút: 750 lần
Số lần nhấn: 200 lần
-
- Ổ cắm mạng Cat.6 NetConnect® dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Cat.6 của NetConnect® tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
-
9-1375055-2: Ổ cắm UTP, Cat.6, T568A/T568B, 110 SL, RJ45, màu đen
Ổ cắm mạng Cat.6 dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.
Related Products
- desktop-columns-3 tablet-columns-2 mobile-columns-2
-
1499418-1: AMP Category 5e UTP Cable, 25-Pair, 24AWG, Solid, CMR, 305m, White
Availability: In stockOut of stock
Cáp Cat 5(Cat5e) 25-Pair AMP NETCONNECT thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…
-
219413-2: AMP Category 5e FTP Cable, 4-Pair, 24AWG, Solid, PVC, 305m, White
Availability: In stockOut of stock
Cáp Cat 5 AMP NETCONNECT thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)
-
1375055-1: AMP Category 6 Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond
Availability: In stockOut of stock
Ổ cắm mạng Cat 6 dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
-
1375015-2: AMP Category 6 Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL
Availability: In stockOut of stock
Patch Panel Cat 6 SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng như: Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…
-
1479155-2: AMP Category 5E Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL
Availability: In stockOut of stock
Patch Panel Cat 5E SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
-
1711342-2: AMP XG Category 6A Modular Jack (AMP-TWIST-6S), Shielded, SL, Rear Exit, w/o Cover
Availability: In stockOut of stock
Ổ cắm mạng XG Cat 6A chống nhiễu dạng AMP-TWIST vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng: 10 Giagabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
-
558401-1: AMP 110Connect XC Connecting Block, 4-Pair
Availability: In stockOut of stock
Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet.
-
558839-1: AMP 110Connect XC Wiring Block, w/o Legs, 50-Pair
Availability: In stockOut of stock
Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet.
-
1375189-1: AMP Category 5E Modular Jack, Shielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond
Availability: In stockOut of stock
Ổ cắm mạng Cat 5E dạng SL của AMP vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hỗ trợ các ứng dụng : Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.